Trang chủCPAMF • OTCMKTS
add
CapitaLand Integrated Commercial Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,58 T SGD
Số lượng trung bình
4,35 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,18 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 11,58 Tr | -17,05% |
Thu nhập ròng | 284,38 Tr | 19,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,60 | 18,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,92 Tr | 0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,94 Tr | 8,95% |
Tổng tài sản | 25,51 T | 3,13% |
Tổng nợ | 9,79 T | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,38 Tr | 19,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,12 Tr | -1,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,66 Tr | -1.176,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,87 Tr | 88,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,59 Tr | 108,10% |
Dòng tiền tự do | 123,02 Tr | 1,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
646