Trang chủCOFA • EPA
add
Coface SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,01 €
Mức chênh lệch một ngày
17,90 € - 18,24 €
Phạm vi một năm
12,72 € - 18,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T EUR
Số lượng trung bình
273,89 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
7,68%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,72 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 327,63 Tr | 4,57% |
Thu nhập ròng | 53,38 Tr | 5,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,67 Tr | -19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -21,86% |
Tổng tài sản | 8,08 T | 2,35% |
Tổng nợ | 5,89 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,38 Tr | 5,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,77 Tr | 458,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,05 Tr | 101,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,40 Tr | -107,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,41 Tr | 168,16% |
Dòng tiền tự do | -12,88 Tr | -206,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.098