Trang chủCOCE5 • BVMF
add
Companhia Energetica do Ceara Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
25,33 R$
Mức chênh lệch một ngày
25,20 R$ - 25,42 R$
Phạm vi một năm
22,25 R$ - 36,42 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T BRL
Số lượng trung bình
12,60 N
Tỷ số P/E
4,22
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 119,84 Tr | 864,27% |
Thu nhập ròng | 34,04 Tr | -73,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -73,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,40 Tr | -21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,53 Tr | 115,47% |
Tổng tài sản | 14,94 T | 12,83% |
Tổng nợ | 9,77 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,04 Tr | -73,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,45 Tr | -30,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,14 Tr | -24,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 273,61 Tr | 2.962,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,92 Tr | 249,88% |
Dòng tiền tự do | -129,50 Tr | -177,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.963