Trang chủCNTHN • OTCMKTS
add
Connecticut Light Power Company 4 96 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
40,75 $
Mức chênh lệch một ngày
39,63 $ - 39,65 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 45,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,50 Tr USD
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 37,45% |
Chi phí hoạt động | 273,55 Tr | 18,24% |
Thu nhập ròng | 156,24 Tr | 12,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | -17,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,74 Tr | 6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,69 Tr | 133,37% |
Tổng tài sản | 16,87 T | 2,63% |
Tổng nợ | 10,29 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,24 Tr | 12,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 422,71 Tr | 1.687,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,56 Tr | 21,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,54 Tr | -140,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,61 Tr | 254,07% |
Dòng tiền tự do | 231,54 Tr | 164,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.599