Trang chủCNTA • NASDAQ
add
Centessa Pharmaceuticals PLC - ADR
13,50 $
Sau giờ giao dịch:(2,96%)+0,40
13,90 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 18:08:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,71 $
Mức chênh lệch một ngày
13,15 $ - 14,06 $
Phạm vi một năm
7,75 $ - 19,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
991,25 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,58 Tr | 77,44% |
Thu nhập ròng | -111,33 Tr | -202,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | -53,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,49 Tr | -112,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,18 Tr | 87,95% |
Tổng tài sản | 576,80 Tr | 60,11% |
Tổng nợ | 175,25 Tr | 41,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,33 Tr | -202,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,80 Tr | -37,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 Tr | 236,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | -53,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,80 Tr | 72,84% |
Dòng tiền tự do | -12,35 Tr | 33,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
77