Trang chủCNQ • ASX
add
Clean Teq Water Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
37,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 Tr | -40,74% |
Chi phí hoạt động | 749,98 N | 100,56% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -98,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,99 | -234,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -962,93 N | -2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -0,98% |
Tổng tài sản | 13,76 Tr | -10,84% |
Tổng nợ | 9,44 Tr | 77,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -98,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -42,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,84 N | -149,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 1.182,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,69 N | 65,09% |
Dòng tiền tự do | -579,00 N | -6,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web