Trang chủCNIVF • OTCMKTS
add
Ding Yi Feng Holdings Group Interntl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
346,64 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,00 N | 100,22% |
Chi phí hoạt động | 27,73 Tr | -3,60% |
Thu nhập ròng | -50,98 Tr | 75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,56 N | -11.554,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,73 Tr | 87,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,40 Tr | -57,39% |
Tổng tài sản | 517,10 Tr | -51,58% |
Tổng nợ | 15,96 Tr | -79,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,98 Tr | 75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,12 Tr | -6,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,50 N | 100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 Tr | 74,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,44 Tr | 50,38% |
Dòng tiền tự do | -11,51 Tr | 90,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6