Trang chủCNGGF • OTCMKTS
add
Cann Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,0053 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 Tr | -30,60% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | -39,96% |
Thu nhập ròng | -5,35 Tr | 25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,42 | -7,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | 49,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,00 N | -96,33% |
Tổng tài sản | 84,97 Tr | -31,09% |
Tổng nợ | 78,65 Tr | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,35 Tr | 25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | 25,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 N | 97,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | -67,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -790,00 N | -281,19% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | 55,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
40