Trang chủCNDA • OTCMKTS
add
Concord Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
10,61 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,39 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 400,71 N | 32,52% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 52,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,97 N | 48,11% |
Tổng tài sản | 24,65 Tr | -84,02% |
Tổng nợ | 33,62 Tr | -79,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 52,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -572,37 N | 10,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,20 N | -69,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,17 N | 17,04% |
Dòng tiền tự do | -613,10 N | -240,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web