Trang chủCN2 • FRA
add
Catalyst Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,83 €
Mức chênh lệch một ngày
20,48 € - 20,48 €
Phạm vi một năm
13,55 € - 24,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T USD
Số lượng trung bình
79,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,42 Tr | 43,56% |
Chi phí hoạt động | 56,26 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | 56,74 Tr | 143,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,12 | 69,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 78,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,83 Tr | 99,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,66 Tr | 87,06% |
Tổng tài sản | 908,87 Tr | 40,55% |
Tổng nợ | 114,59 Tr | 34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,74 Tr | 143,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,04 Tr | 88,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 Tr | -97,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,10 Tr | -63,48% |
Dòng tiền tự do | 46,87 Tr | 84,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181