Trang chủCMP • WSE
add
Comp SA
Giá đóng cửa hôm trước
236,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
234,00 zł - 237,00 zł
Phạm vi một năm
94,00 zł - 244,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T PLN
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,51 Tr | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 42,56 Tr | 10,18% |
Thu nhập ròng | 12,99 Tr | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,29 Tr | 23,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,55 Tr | 91,49% |
Tổng tài sản | 803,19 Tr | -3,18% |
Tổng nợ | 352,26 Tr | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,99 Tr | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,38 Tr | -30,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 Tr | -15,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,12 Tr | -184,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,56 Tr | -140,71% |
Dòng tiền tự do | -122,94 Tr | -14,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
928