Trang chủCMP • WSE
add
Comp SA
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
207,00 zł - 213,00 zł
Phạm vi một năm
76,00 zł - 217,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
944,33 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
24,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,42 Tr | -9,42% |
Chi phí hoạt động | 75,12 Tr | -1,73% |
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 118,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,56 Tr | 5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,91 Tr | 123,11% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 9,52% |
Tổng nợ | 547,74 Tr | 19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 118,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,16 Tr | 60,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,62 Tr | 23,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,02 Tr | 30,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,51 Tr | 258,64% |
Dòng tiền tự do | 190,37 Tr | 27,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
969