Trang chủCMMCF • OTCMKTS
add
Oxe Marine AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,63 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,50 Tr | 28,79% |
Chi phí hoạt động | 29,48 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | -10,74 Tr | 67,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,71 Tr | 38,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 Tr | -2,56% |
Tổng tài sản | 297,95 Tr | -5,91% |
Tổng nợ | 121,69 Tr | -63,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,74 Tr | 67,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,86 Tr | -87,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -205,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,09 Tr | -122,65% |
Dòng tiền tự do | -25,71 Tr | -146,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
56