Trang chủCML • ASX
add
Connected Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 623,00 N | 471,32% |
Thu nhập ròng | -611,57 N | -500,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -621,82 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | 247,54% |
Tổng tài sản | 8,28 Tr | 490,08% |
Tổng nợ | 70,24 N | 226,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,57 N | -500,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -438,71 N | -162,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,85 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 1.148,97% |
Dòng tiền tự do | -83,32 N | -22,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1