Trang chủCMG • ASX
add
Critical Minerals Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 733,29 N | 57,68% |
Thu nhập ròng | -728,99 N | -60,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | 24,12% |
Tổng tài sản | 6,45 Tr | 146,98% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 1.840,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -728,99 N | -60,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -802,05 N | -66,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,56 N | -11,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,49 N | 86,91% |
Dòng tiền tự do | -887,87 N | -31,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web