Trang chủCMENT • IST
add
Cimentas Izmir Cimento Fabrikasi TAS
Giá đóng cửa hôm trước
362,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
358,00 ₺ - 362,00 ₺
Phạm vi một năm
296,50 ₺ - 534,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
31,19 T TRY
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
32,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 19,21 Tr | -95,25% |
Thu nhập ròng | 323,80 Tr | -14,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | -9,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 101,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 15,06% |
Tổng tài sản | 20,84 T | 6,53% |
Tổng nợ | 5,64 T | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,80 Tr | -14,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 T | 6,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,91 Tr | 183,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,30 Tr | -516,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 T | 13,20% |
Dòng tiền tự do | 1,77 T | 297,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
803