Trang chủCLITE • KLSE
add
Chemlite Innovation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
132,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,84 Tr
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 Tr | 19,89% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 45,39% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | -3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,19 | -19,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | -42,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -60,67% |
Tổng tài sản | 40,32 Tr | 27,16% |
Tổng nợ | 20,90 Tr | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | -3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -57,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -31,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,13 N | 58,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,36 N | -150,33% |
Dòng tiền tự do | 744,00 N | 173,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
156