Trang chủCLGDF • OTCMKTS
add
Aris Mining Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CAD
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,53 Tr | 46,37% |
Chi phí hoạt động | 23,49 Tr | 36,31% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 418,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 317,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,09 Tr | 131,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,83 Tr | 62,60% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 53,67% |
Tổng nợ | 950,88 Tr | 32,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 418,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,76 Tr | 6.041,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,56 Tr | -56,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,00 N | 104,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,70 Tr | 73,04% |
Dòng tiền tự do | -14,63 Tr | 45,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.801