Trang chủCIHLDG • KLSE
add
CI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,58 RM - 2,58 RM
Phạm vi một năm
2,34 RM - 3,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
417,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
7,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 50,76% |
Chi phí hoạt động | 31,76 Tr | 189,17% |
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | -30,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -54,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,77 Tr | -10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,82 Tr | 1,97% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 15,76% |
Tổng nợ | 643,41 Tr | 26,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | -30,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,59 Tr | -163,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 48,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,60 Tr | 163,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,34 Tr | -166,66% |
Dòng tiền tự do | -146,80 Tr | -205,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
642