Trang chủCICOY • OTCMKTS
add
Cosco Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 $
Mức chênh lệch một ngày
7,77 $ - 7,90 $
Phạm vi một năm
6,09 $ - 9,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,11 T HKD
Số lượng trung bình
20,80 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,96 T | 20,05% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 1,57% |
Thu nhập ròng | 11,69 T | 73,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,18 | 44,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 76,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,22 T | 71,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,98 T | 7,72% |
Tổng tài sản | 509,61 T | 10,92% |
Tổng nợ | 213,87 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,69 T | 73,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,06 T | 69,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,86 T | -75,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,69 T | 56,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 T | 131,21% |
Dòng tiền tự do | -837,92 Tr | 74,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
32.415