Trang chủCHW • ASX
add
Chilwa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 554,82 N | 16,01% |
Thu nhập ròng | -643,94 N | -35,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -542,50 N | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 Tr | -16,03% |
Tổng tài sản | 15,49 Tr | 44,16% |
Tổng nợ | 889,78 N | 167,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,94 N | -35,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,39 N | 16,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -292,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 Tr | 1.174,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,36 N | 119,87% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | -179,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web