Trang chủCHMG • NASDAQ
add
Chemung Financial Corp
46,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
46,87 $
Đóng cửa: 25 thg 6, 16:05:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 $
Mức chênh lệch một ngày
46,55 $ - 48,95 $
Phạm vi một năm
40,71 $ - 55,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,55 Tr USD
Số lượng trung bình
9,55 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,61 Tr | -4,55% |
Chi phí hoạt động | 16,48 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | -14,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,47 | -10,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | -14,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,95 Tr | -38,72% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 0,42% |
Tổng nợ | 2,57 T | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | -14,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,18 Tr | -9,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,63 Tr | 34,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,85 Tr | -84,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,40 Tr | -88,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1833
Trang web
Nhân viên
343