Trang chủCHEM • IDX
add
Chemstar Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 59,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 104,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
90,10 T IDR
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
20,91
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,33 T | 49,84% |
Chi phí hoạt động | 7,65 T | -11,21% |
Thu nhập ròng | 506,65 Tr | -77,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -84,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,15 T | 29,92% |
Tổng tài sản | 176,45 T | 13,07% |
Tổng nợ | 60,58 T | 42,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,65 Tr | -77,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,74 Tr | -76,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 T | 288,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 T | 1.458,50% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | -292,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
57