Trang chủCGPA2 • BCBA
add
Camuzzi Gas Pampeana SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.030,00 $ - 2.225,00 $
Phạm vi một năm
1.600,00 $ - 4.475,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
825,44 T ARS
Số lượng trung bình
20,32 N
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
13,31%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,56 T | 332,60% |
Chi phí hoạt động | 19,74 T | 43,79% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | 123,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 105,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 T | 125,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,73 T | 724,97% |
Tổng tài sản | 518,32 T | 263,76% |
Tổng nợ | 272,95 T | 238,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | 123,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,10 T | 53,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,69 T | -3.496,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,86 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 T | 89,31% |
Dòng tiền tự do | -11,52 T | 67,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
930