Trang chủCGEO • LON
add
Georgia Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.908,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.892,00 GBX - 1.920,00 GBX
Phạm vi một năm
890,00 GBX - 1.962,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
697,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
46,23 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GEL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,85 Tr | -27,13% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | — |
Thu nhập ròng | 334,20 Tr | 16,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 N | 59,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GEL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | -77,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GEL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,20 Tr | 16,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
20.259