Trang chủCFY • CVE
add
CF Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,13 N
Tỷ số P/E
3,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,59 Tr | 42,56% |
Chi phí hoạt động | 29,70 Tr | 32,93% |
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 137,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | 126,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,84 Tr | 120,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,70 Tr | 12,82% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 3,04% |
Tổng nợ | 926,89 Tr | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 137,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 Tr | -37,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,61 Tr | -19,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,53 Tr | 285,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,74 Tr | 1.379,21% |
Dòng tiền tự do | -9,59 Tr | -156,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web