Trang chủCETI • OTCMKTS
add
Cyber Enviro Tech Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,75 $
Số lượng trung bình
19,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -10,67 N | — |
Chi phí hoạt động | 699,13 N | -62,92% |
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -78,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,26 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -676,32 N | 63,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,41 N | -75,19% |
Tổng tài sản | 3,57 Tr | -39,26% |
Tổng nợ | 4,07 Tr | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -502,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -69,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -78,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,67 N | 27,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,59 N | 83,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,64 N | -44,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,62 N | 80,11% |
Dòng tiền tự do | -534,33 N | -93,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web