Trang chủCEQ • CVE
add
Criterium Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 Tr | 41.811,80% |
Chi phí hoạt động | -2,00 N | -100,49% |
Thu nhập ròng | -4,71 Tr | -388,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,38 | 98,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 Tr | 1.485,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | 420,67% |
Tổng tài sản | 76,43 Tr | 649,95% |
Tổng nợ | 75,60 Tr | 723,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,71 Tr | -388,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,00 N | 158,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 Tr | -855,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | -9.892,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,82 Tr | -251,16% |
Dòng tiền tự do | 10,12 Tr | 542,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web