Trang chủCEMTS • IST
add
Cemtas Celik Makina Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,89 ₺ - 10,15 ₺
Phạm vi một năm
7,85 ₺ - 18,09 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T TRY
Số lượng trung bình
12,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -38,26% |
Chi phí hoạt động | 137,66 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | -154,91 Tr | -271,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,22 | -377,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,12 Tr | -70,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -145,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,40 Tr | -29,42% |
Tổng tài sản | 6,72 T | 22,55% |
Tổng nợ | 1,27 T | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,91 Tr | -271,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,22 Tr | -1,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,64 Tr | -23,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,10 Tr | -124,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,45 Tr | -154,72% |
Dòng tiền tự do | -331,29 Tr | -158,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
405