Trang chủCEEB3 • BVMF
add
Companhia de ltrcdd d std d Bh Clb
Giá đóng cửa hôm trước
37,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
37,50 R$ - 37,51 R$
Phạm vi một năm
36,30 R$ - 44,09 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T BRL
Số lượng trung bình
353,00
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | -5,26% |
Chi phí hoạt động | -49,00 Tr | -159,76% |
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | -9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | -4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | -9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1960
Trang web
Nhân viên
4.212