Trang chủCEDU • SGX
add
Dasin Retail Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,31 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,26 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,28 Tr | -15,82% |
Chi phí hoạt động | 9,82 Tr | -52,30% |
Thu nhập ròng | -277,95 Tr | -468,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -325,92 | -575,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,56 Tr | -36,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,10 Tr | -17,75% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -22,84% |
Tổng nợ | 1,28 T | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,95 Tr | -468,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,70 Tr | -14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 Tr | 227,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,29 Tr | -44,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,02 Tr | -364,23% |
Dòng tiền tự do | 12,48 Tr | -14,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
296