Trang chủCDP • ASX
add
Carindale Property Trust
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 4,69 $
Phạm vi một năm
4,10 $ - 4,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
388,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,92 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,12 Tr | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 75,00 N | 3,45% |
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 707,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,11 | 678,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | -19,99% |
Tổng tài sản | 787,47 Tr | 1,50% |
Tổng nợ | 242,95 Tr | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 707,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,38 Tr | 17,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | -165,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 Tr | 26,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,50 N | 225,40% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | 7,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web