Trang chủCCV • ASX
add
Cash Converters International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
351,22 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
8,16%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,50 Tr | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 59,58 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | 21,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,32 Tr | 17,37% |
Tổng tài sản | 466,85 Tr | -1,93% |
Tổng nợ | 247,60 Tr | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | 21,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,59 Tr | 189,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | 88,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,66 Tr | -549,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,00 N | 104,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Cash Converters International Limited is an Australian personal finance, second-hand goods and pawnbroking company headquartered in Perth, Western Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.765