Trang chủCCSI • IDX
add
Communication Cbl Sys Indisa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
376,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
368,00 Rp - 376,00 Rp
Phạm vi một năm
210,00 Rp - 498,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
498,67 T IDR
Số lượng trung bình
463,62 N
Tỷ số P/E
115,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,10 T | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 11,20 T | -27,43% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 115,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 115,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,16 T | 265,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,17 T | 195,15% |
Tổng tài sản | 665,97 T | -11,43% |
Tổng nợ | 246,71 T | -28,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 115,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 T | 346,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | -4,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 T | 70,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,37 Tr | 96,85% |
Dòng tiền tự do | -6,90 T | -28,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
151