Trang chủCCN • EPA
add
Caisse Rgnl d Crdt grcl Mtl d Nrmnd Sn S
Giá đóng cửa hôm trước
99,10 €
Mức chênh lệch một ngày
99,00 € - 99,50 €
Phạm vi một năm
70,60 € - 101,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
104,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
564,00
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,38 Tr | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 63,15 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | -19,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | -15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -0,36% |
Tổng tài sản | 24,63 T | -2,47% |
Tổng nợ | 21,55 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | -19,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,38 Tr | 159,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,94 Tr | 39,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | -7,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,04 Tr | 202,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.751