Trang chủCBRRF • OTCMKTS
add
Chain Bridge I
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 $
Phạm vi một năm
11,02 $ - 12,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,68 Tr USD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
50,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 597,84 N | 416,26% |
Thu nhập ròng | -361,70 N | -110,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,60 N | 3.224,73% |
Tổng tài sản | 5,44 Tr | -88,00% |
Tổng nợ | 7,68 Tr | -83,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 199,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,70 N | -110,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,08 N | -75,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,43 Tr | -8.271,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,03 N | -919,63% |
Dòng tiền tự do | -274,84 N | -194,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web