Trang chủCBPE • IDX
add
PT Citra Buana Prasida Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
184,00 Rp - 190,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
250,91 T IDR
Số lượng trung bình
426,33 N
Tỷ số P/E
4,49
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,65 T | -34,07% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | -27,68% |
Thu nhập ròng | 17,54 T | -38,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,31 T | -36,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,46 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 334,75 T | 11,23% |
Tổng nợ | 53,61 T | -27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,54 T | -38,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,16 T | 46,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,16 T | -436,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 T | -180,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,01 T | -215,25% |
Dòng tiền tự do | 47,08 T | 1.556,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
51