Trang chủCBOT • EPA
add
CBo Territoria
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 €
Mức chênh lệch một ngày
3,62 € - 3,64 €
Phạm vi một năm
3,46 € - 3,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
132,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
26,01 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 Tr | -27,31% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -21,33% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 41,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,09 | 94,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,35 Tr | -5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,64 Tr | -20,38% |
Tổng tài sản | 474,67 Tr | -2,80% |
Tổng nợ | 229,12 Tr | -7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 41,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | 13,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 Tr | -48,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,72 Tr | -238,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 552,50 N | -91,93% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | -9,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
43