Trang chủCBF • WSE
add
Cyber_Folks SA
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
152,40 zł - 157,20 zł
Phạm vi một năm
108,00 zł - 162,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T PLN
Số lượng trung bình
11,82 N
Tỷ số P/E
19,01
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,16 Tr | 30,71% |
Chi phí hoạt động | 113,67 Tr | 28,93% |
Thu nhập ròng | 20,95 Tr | -2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,10 | -25,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,23 Tr | 48,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,94 Tr | 103,26% |
Tổng tài sản | 942,66 Tr | 13,17% |
Tổng nợ | 395,83 Tr | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,95 Tr | -2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,82 Tr | 36,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,71 Tr | -347,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,65 Tr | 57,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 Tr | -133,15% |
Dòng tiền tự do | 109,00 N | -99,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
463