Trang chủCBAN • NYSE
add
Colony Bankcorp Inc
15,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,70 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:04:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 $
Mức chênh lệch một ngày
15,63 $ - 15,81 $
Phạm vi một năm
11,20 $ - 18,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,46 Tr USD
Số lượng trung bình
73,73 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,50 Tr | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 20,22 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 24,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,21 | 18,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 15,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,20 Tr | 132,77% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 5,18% |
Tổng nợ | 2,88 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 24,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
443