Trang chủCATE • STO
add
Catena AB
Giá đóng cửa hôm trước
460,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
448,40 kr - 460,00 kr
Phạm vi một năm
372,20 kr - 590,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
27,77 T SEK
Số lượng trung bình
89,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,00 Tr | 30,63% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | -27,27% |
Thu nhập ròng | 426,00 Tr | 255,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,15 | 171,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,22 | 33,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 528,25 Tr | 37,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,00 Tr | -58,95% |
Tổng tài sản | 44,29 T | 19,65% |
Tổng nợ | 20,98 T | 20,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 426,00 Tr | 255,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,00 Tr | 185,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,00 Tr | 73,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,00 Tr | -108,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,00 Tr | -109,51% |
Dòng tiền tự do | 193,12 Tr | 88,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
73