Trang chủCASS • IDX
add
Cardig Aero Services Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.950,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.800,00 Rp - 2.300,00 Rp
Phạm vi một năm
960,00 Rp - 2.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 NT IDR
Số lượng trung bình
483,32 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,05 T | 17,54% |
Chi phí hoạt động | -3,21 T | -119,11% |
Thu nhập ròng | 93,96 T | 27,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | 8,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,06 T | 31,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 NT | 193,82% |
Tổng tài sản | 2,75 NT | 34,22% |
Tổng nợ | 949,86 T | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,96 T | 27,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,26 T | 21,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,42 T | -48,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,58 T | -5,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,83 T | 21,54% |
Dòng tiền tự do | 2,49 T | -95,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.390