Trang chủCARE • IDX
add
Metro Healthcare Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
206,00 Rp - 212,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 232,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 NT IDR
Số lượng trung bình
18,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,64 T | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 36,57 T | 18,89% |
Thu nhập ròng | -10,91 T | 45,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 936,40 Tr | 4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,07 T | -34,80% |
Tổng tài sản | 4,02 NT | -2,80% |
Tổng nợ | 1,00 NT | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,91 T | 45,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,66 T | -362,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,55 T | -84,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,05 T | 4.888,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,94 T | 25,19% |
Dòng tiền tự do | -203,59 T | -133.941,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
811