Trang chủCAPITALA • KLSE
add
Capital A Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,84 RM - 0,85 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 1,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T MYR
Số lượng trung bình
9,77 Tr
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,52 Tr | 15,22% |
Chi phí hoạt động | 208,04 Tr | 27,82% |
Thu nhập ròng | 689,57 Tr | 853,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 166,35 | 753,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,55 Tr | 5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,22 Tr | -58,97% |
Tổng tài sản | 31,16 T | 7,94% |
Tổng nợ | 40,42 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 689,57 Tr | 853,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | 50,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 Tr | 93,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 T | -146,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,20 Tr | -65,52% |
Dòng tiền tự do | -38,98 T | -21.230,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.621