Trang chủCANS • CVE
add
Wildpack Beverage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,92 N CAD
Số lượng trung bình
61,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,19 Tr | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 6,85 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | -18,73 Tr | -89,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,96 | -83,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 Tr | 17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,00 N | -60,92% |
Tổng tài sản | 42,52 Tr | -21,17% |
Tổng nợ | 115,28 Tr | 46,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -72,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,73 Tr | -89,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,56 Tr | -413,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 N | 63,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | 727,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,00 N | 36,94% |
Dòng tiền tự do | -5,45 Tr | -110,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web