Trang chủCAMP • IDX
add
Campina Ice Cream Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
185,00 Rp - 190,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 428,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT IDR
Số lượng trung bình
17,78 Tr
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
10,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,89 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 149,08 T | 9,46% |
Thu nhập ròng | 4,38 T | -77,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -79,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,52 T | -44,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,62 T | -47,80% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | -1,05% |
Tổng nợ | 177,33 T | 13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 T | -77,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,23 Tr | -99,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,40 T | 16,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,27 T | -99,10% |
Dòng tiền tự do | -27,85 T | -240,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.262