Trang chủCAKK • IDX
add
Cahayaputra Asa Keramik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
139,00 Rp - 140,00 Rp
Phạm vi một năm
117,00 Rp - 190,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
167,26 T IDR
Số lượng trung bình
382,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,19 T | 62,96% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | -56,60% |
Thu nhập ròng | -5,44 T | -130,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,78 | -118,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 T | 416,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,05 Tr | -86,51% |
Tổng tài sản | 505,15 T | 5,46% |
Tổng nợ | 325,90 T | 25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,44 T | -130,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,17 T | -41,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,15 T | -131,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,46 T | 196,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,15 Tr | -95,12% |
Dòng tiền tự do | 19,57 T | 3.316,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
148