Trang chủC41 • SGX
add
Cortina Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 3,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
549,72 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,43 Tr | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 48,75 Tr | 7,53% |
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | 18,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 10,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,07 Tr | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,36 Tr | 13,95% |
Tổng tài sản | 750,26 Tr | 6,84% |
Tổng nợ | 294,90 Tr | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | 18,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,47 Tr | 64,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 78,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | 52,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,47 Tr | 305,89% |
Dòng tiền tự do | 28,03 Tr | 30,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
723