Trang chủC3W • FRA
add
China Education Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,23 € - 0,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T HKD
Số lượng trung bình
64,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 330,50 Tr | 16,99% |
Thu nhập ròng | 483,50 Tr | -9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,33 | -19,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,75 Tr | 3,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | 32,20% |
Tổng tài sản | 38,01 T | 4,95% |
Tổng nợ | 18,66 T | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,50 Tr | -9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
19.149