Trang chủC0Y • FRA
add
Cardinal Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 €
Mức chênh lệch một ngày
3,84 € - 3,92 €
Phạm vi một năm
2,98 € - 4,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
989,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,81 Tr | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 34,30 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,01 | 24,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,80 Tr | 20,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | 11,31% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 10,32% |
Tổng nợ | 440,07 Tr | 36,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,25 Tr | 63,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,71 Tr | -25,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,54 Tr | -201,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | 85,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174