Trang chủC04 • SGX
add
CASA Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,98 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,43 N
Tỷ số P/E
2,59
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 Tr | -8,61% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -1,55% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 1.209,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,72 | 1.331,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -389,50 N | -71,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,67 Tr | 822,38% |
Tổng tài sản | 104,01 Tr | 9,66% |
Tổng nợ | 36,78 Tr | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 1.209,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,00 N | 107,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,69 Tr | 15.778,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -1.328,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,65 Tr | 91.083,33% |
Dòng tiền tự do | -495,12 N | -39,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
95